Điền kinh
KẾT QUẢ CHUNG CUỘC
NỘI DUNG 1500M NAM
![]() |
Nguyễn Văn Thiệu | TT QLLKL |
![]() |
Đoàn Duy Huy | QLBMB |
![]() |
Lê Thành Chung | QLBMN |
![]() |
Đào Văn Tiến | QLBMN |
NỘI DUNG 800M NỮ
![]() |
Lê Thị Lành | QLBMN |
![]() |
Đặng Thị Oanh | QLBMN |
![]() |
Phạm Lan Anh | Liên Quân |
![]() |
Nghiêm Thị Minh Khanh | KCQ TCT |
NỘI DUNG ĐI BỘ 3000M NAM
![]() |
Lê Thành Trung | QLBMN |
![]() |
Phan Văn Tươi | QLBMB |
![]() |
Lưu Đình Quý | TT KTHK |
![]() |
Trương Mai Hùng | QLBMT |
NỘI DUNG ĐI BỘ 3000M NỮ
![]() |
Nguyễn Thị Hương | TT QLLKL |
![]() |
Trần Thị Thu Hiền | KCQ TCT |
![]() |
Nguyễn Thị Kim Tuyến | Liên Quân |
![]() |
Nguyễn Thị Thanh Thủy | TT QLLKL |
LỊCH THI ĐẤU
Ngày 20/9
16h00 | Nội dung 1500m Nam |
16h15 | Nội dung 800m Nữ |
16h30 | Nội dung đi bộ 3000m Nam |
16h30 | Nội dung đi bộ 3000m Nữ |
Lưu ý:
- 15h30 tập trung vận động viên.
- Điểm danh lần 1 đọc 3 lần không có mặt coi như tự ý bỏ cuộc.
- Điểm danh lần 1 trước 15 phút.
DANH SÁCH VĐV
I. NỘI DUNG 1500M NAM
5.00 | Nguyễn Văn Thiệu | TT QLLKL |
5.14 | Đoàn Duy Huy | QLBMB |
5.20 | Lê Thành Chung | QLBMN |
5.26 | Đào Văn Tiến | QLBMN |
6.03 | Nguyễn Minh Thuận | ATTECH |
6.14 | Nguyễn Xuân Nhự | Liên Quân |
6.17 | Nguyễn Anh Tuấn | TT KTHK |
6.27 | Đoàn Công Hiệu | TT KTHK |
6.32 | Trương Hùng Anh | QLBMT |
6.36 | Nguyễn Đạt Thắng | KCQ TCT |
6.47 | Đặng Ngọc Dũng | TT TBTTHK |
0.00 | Bùi Tiến Dũng | KCQ TCT |
II. NỘI DUNG 800M NỮ
3.07 | Lê Thị Lành | QLBMN |
3.13 | Đặng Thị Oanh | QLBMN |
3.29 | Phạm Lan Anh | Liên Quân |
3.34 | Nghiêm Thị Minh Khanh | KCQ TCT |
3.39 | Đỗ Yến Nhung | QLBMB |
3.43 | Phạm Thị Ninh Thanh | ATTECH |
3.49 | Phùng Thị Thanh Thuỷ | QLBMB |
3.55 | Nguyễn Hồ Thảo Nguyên | TT TBTTHK |
0.00 | Bùi Thị Lan Hương | TT QLLKL |
0.00 | Đặng Kiều Anh | TT KTHK |
III. NỘI DUNG ĐI BỘ 3000M NAM
20.47 | Lê Thành Trung | QLBMN |
21.19 | Phan Văn Tươi | QLBMB |
22.51 | Lưu Đình Quý | TT KTHK |
24.18 | Trương Mai Hùng | QLBMT |
24.40 | Phạm Xuân Trường | QLBMB |
25.20 | Vũ Thanh Tuyên | TT KTHK |
25.21 | Nguyễn Văn Trường | Liên Quân |
25.28 | Đỗ Mạnh Cường | TT TBTTHK |
00.00 | Nguyễn Tuấn Ngọc | KCQ TCT |
IV. NỘI DUNG ĐI BỘ 3000M NỮ
21.53 | Nguyễn Thị Hương | TT QLLKL |
21.55 | Trần Thị Thu Hiền | KCQ TCT |
22.48 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | Liên Quân |
22.48 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | TT QLLKL |
24.59 | Hứa Thị Phương | QLBMT |
26.51 | Trần Thị Ngọc Ánh | TT TBTTHK |
27.43 | Nguyễn Thị Minh | TT QLLKL |
30.03 | Đào Thị Bích Ngọc | KCQ TCT |
30.36 | Trần Thanh Hương | KCQ TCT |